Hiện nay, một trong những chủ đề thu hút nhiều sự quan tâm của dư luận là việc Chính phủ đang xem xét đưa tài sản số vào khuôn khổ pháp lý chính thức, đánh dấu lần đầu tiên loại tài sản này được lấy ý kiến rộng rãi. Những vấn đề như bản chất của tài sản số, các quy định liên quan đến nghĩa vụ thuế, đang trở thành tâm điểm của các cuộc thảo luận. Vậy việc đánh thuế tài sản số sẽ được quy định như thế nào? Hãy cùng Cryptomin tìm hiểu trong bài viết sau.
Đánh thuế tài sản số quy định thế nào?

Việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản số là một bước đi quan trọng nằm trong Kế hoạch hành động quốc gia nhằm thực hiện cam kết của Chính phủ Việt Nam về phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt. Đồng thời, trước sự phát triển nhanh chóng của thị trường tài sản số và tiền điện tử, nhu cầu hoàn thiện hành lang pháp lý ngày càng trở nên cấp thiết. Dù chưa được công nhận chính thức, hoạt động sở hữu và giao dịch tài sản số tại Việt Nam vẫn diễn ra phổ biến.
Theo báo cáo từ CryptoCrunchApp, Việt Nam hiện đứng thứ 3 toàn cầu về số lượng người sở hữu tiền số, chỉ sau Ấn Độ và Hoa Kỳ. Dữ liệu từ Hiệp hội Blockchain Việt Nam cũng cho thấy, năm 2022, dòng vốn tài sản số vào Việt Nam đạt khoảng 100 tỷ USD, con số này tăng lên 120 tỷ USD trong năm 2023 và được dự đoán tiếp tục tăng mạnh trong năm 2024.
Thực hiện chỉ đạo của Chính phủ, Bộ Thông tin và Truyền thông đã được giao nhiệm vụ chủ trì xây dựng và lấy ý kiến rộng rãi cho dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số – dự kiến trình Quốc hội thông qua trong kỳ họp sắp tới.
Dự thảo luật này có nhiều điểm mới về quản lý và phát triển công nghệ số. Cụ thể, Điều 8 định nghĩa: “Tài sản số là sản phẩm công nghệ số được tạo ra, phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực quyền sở hữu bằng công nghệ chuỗi khối, được con người sở hữu theo quy định của pháp luật dân sự và các quy định pháp lý liên quan.”
Phạm vi của tài sản số trong luật không chỉ giới hạn ở Bitcoin hay tiền ảo, mà còn bao gồm các loại tài sản kỹ thuật số khác như tiền điện tử, tài sản vô hình (trong game, sở hữu trí tuệ, tranh ảnh, video kỹ thuật số…), cũng như các tài sản vật lý được số hóa hoặc tài sản tài chính.
Việc luật hóa tài sản số sẽ là bước tiến quan trọng, không chỉ giúp bảo vệ quyền sở hữu và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức mà còn tạo nền tảng để áp dụng các quy định về thuế, từ đó hoàn thiện môi trường pháp lý minh bạch và bền vững cho lĩnh vực này.
Quy định về thuế tài sản số tại Việt Nam

Hiện tại, Việt Nam chưa có quy định cụ thể về thuế tài sản số như một loại thuế riêng biệt. Tuy nhiên, các giao dịch liên quan đến tài sản số, đặc biệt là tiền mã hóa, có thể chịu thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế doanh nghiệp tùy thuộc vào bản chất của giao dịch và loại hình hoạt động.
Tài sản số:
Khái niệm tài sản số rất rộng, bao gồm cả dữ liệu, nội dung số, và tài sản mã hóa (như tiền mã hóa).
Chưa có thuế tài sản số riêng:
Việt Nam chưa ban hành luật thuế riêng cho tài sản số, nhưng các giao dịch liên quan đến tài sản số có thể bị xem xét và đánh thuế theo các quy định hiện hành.
Thuế thu nhập cá nhân:
Nếu cá nhân kiếm được lợi nhuận từ việc mua bán, trao đổi, hoặc đầu tư vào tài sản số, khoản lợi nhuận này có thể chịu thuế thu nhập cá nhân.
Thuế doanh nghiệp:
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài sản số có thể chịu thuế thu nhập doanh nghiệp như các doanh nghiệp thông thường, với mức thuế suất có thể là 20% theo Báo Nhân Dân điện tử.
Thuế giá trị gia tăng (VAT):
Việc áp dụng VAT cho tài sản số cũng đang được xem xét, nhưng hiện chưa có quy định cụ thể.
Tài sản số và giao dịch tài sản số:
Cần phân biệt giữa tài sản số và giao dịch tài sản số. Giao dịch tài sản số có thể bao gồm việc mua bán, trao đổi, hoặc chuyển nhượng tài sản số, và những giao dịch này có thể tạo ra thu nhập chịu thuế.
Trên đây là những thông tin cơ bản liên quan đến việc đánh thuế tài sản số, nhằm giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn trước khi tham gia vào lĩnh vực này. Nếu bạn cần thêm tư vấn chi tiết hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về tài sản số, hãy liên hệ với Cryptomin để được hỗ trợ và trải nghiệm đầy đủ.
Câu hỏi thường gặp
Trong kế toán, tài sản số thường được ghi nhận với số dư bên Nợ. Đây là nguyên tắc chung vì các tài khoản thuộc loại tài sản, chi phí và tổn thất đều phản ánh số dư bên Nợ. Khi tài sản tăng lên, nghiệp vụ sẽ được hạch toán vào bên Nợ; ngược lại, khi tài sản giảm, ghi nhận sẽ ở bên Có. Ví dụ như tài khoản tiền mặt, khoản phải thu hay tài sản cố định đều có số dư Nợ trong sổ sách kế toán.
Tài sản được chia thành hai nhóm chính: bất động sản và động sản, trong đó có thể là tài sản đã hình thành hoặc sẽ hình thành trong tương lai. Theo quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015, tài sản bao gồm: vật, tiền, giấy tờ có giá và các quyền tài sản. Đây là cơ sở pháp lý để xác định giá trị tài sản cũng như các quyền và nghĩa vụ liên quan trong quan hệ dân sự và tài chính.